vanguard tiếng Anh là gì?

vanguard tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vanguard trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Vanguard là gì


Thông tin thuật ngữ vanguard tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
vanguard(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ vanguard

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

vanguard tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vanguard trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vanguard tiếng Anh nghĩa là gì.

vanguard /"vængɑ:d/* danh từ- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong- những người tiên phong (của một phong trào)=to be in the vanguard of a movement+ là người tiên phong của một phong trào- (định ngữ) tiên phong=a vanguard artist+ nghệ sĩ tiên phong

Thuật ngữ liên quan tới vanguard

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vanguard trong tiếng Anh

vanguard có nghĩa là: vanguard /"vængɑ:d/* danh từ- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong- những người tiên phong (của một phong trào)=to be in the vanguard of a movement+ là người tiên phong của một phong trào- (định ngữ) tiên phong=a vanguard artist+ nghệ sĩ tiên phong

Đây là cách dùng vanguard tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Toán Lớp 5: Luyện Tập Chung Trang 55, Giải Bài Luyện Tập Chung Sgk Toán 5 Trang 55

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vanguard tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập herphangout.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

vanguard /"vængɑ:d/* danh từ- (quân sự) tiền đội tiếng Anh là gì? quân tiên phong- những người tiên phong (của một phong trào)=to be in the vanguard of a movement+ là người tiên phong của một phong trào- (định ngữ) tiên phong=a vanguard artist+ nghệ sĩ tiên phong