Cung cung cấp một thương mại & dịch vụ tư vấn hỗ trợ toàn diện và chuyên nghiệp hóa cho các khách hàng mong muốn mở spa và thẩm mỹ Viện tại Việt Nam.




Bạn đang xem: Thẩm mỹ viện tiếng anh là gì

*

bây giờ máy triệt lông trên thị phần Việt Nam rất nhiều và nhất là máy trung quốc khiến chúng ta dễ bị loạn và hoan mang. Vì thế từ bây giờ tôi xin gợi ý cho chúng ta một số nguyên tố chọn tải máy triệt lông hiệu quả, đặc biệt là nên tải chọn cài đặt máy triệt lông một cánh tay cầm hay 2 tay cầm.
*



Xem thêm: Oecd Là Gì - M𞹜 Tiêu Chính C𞹺 Oecd

Beauty salon : thẩm mỹ và làm đẹp việnCosmetic : Thẩm mỹSurgery : Phẩu thuậtSurgical : nước ngoài khoaNon-surgical : Nội khoaCosmetic Surgery : Phẩu thuật thẩm mỹ.Maxillo-facial surgery : Phẩu thuật hàm mặtOrthopedic surgery : Phẩu thuật chỉnh hìnhPlastic surgery : Phẩu thuật chế tạo hìnhReconstructive surgery : Phẩu thuật phục hồiDental surgery : Phẩu thuật nha khoaBeautify : có tác dụng đẹpWeight loss : giảm cânLiposuction : Hút mỡFat reduction : sút béoRaising the nose : nâng mũiBreast enhancement : nâng ngựcCut eyes : giảm mắtTrim the Chin : Gọt cằmTrim Maxillofacial :Gọt xương hàmTrim face : Gọt mặtFat Transplant : ghép mỡFacial liposuction : Hút mỡ thừa mặtArm liposuction : Hút ngấn mỡ tayThigh liposuction : Hút ngấn mỡ đùiButtocks liposuction : Hút mỡ thừa môngBack liposuction : Hút mỡ thừa lưngAbdominal liposuction : Hút mỡ thừa bụngLiposuction eye puffiness : Hút mỡ chảy xệ bọng mắtStretch the skin : Căng daFacelift : Căng domain authority mặtStretch the neck skin : Căng domain authority cổDo pink vagina : làm cho hồng âm đạoInkjet tattoo : xịt xămTattoo Removal : Xóa xămDental : Nha khoaSkin treatment : khám chữa daHair removal: Triệt lôngChin face V line : độn cằm vlineBody sliming : Giảm phệ toàn thânSkin peeling : bỏ da chết , tẩy da bị tiêu diệt sâuSkin cleaning : có tác dụng sạch daBody shaping : DángWrinkle improverment : Xóa nhănDermatology : da liễuTheraphy : Trị liệuSkin Tightening : làm căng daSkin Toning :Cải thiện màu daAcne : MụnScar : SẹoVascular : Mao mạchPigmented : sắc đẹp tốSebum : buồn chán nhờnPores : lỗ chân lôngFrenectomy : giải phẫuGingivectomy : giảm đốtHyper sensitivity : độ tinh tế caoVaginal Rejuvenation : tươi mới âm đạoFractional : Vi phânAblative : bóc tách táchNon - Ablative : Không bóc tách táchStretch Marks : Rạn daVascular Lesions : thiếu hụt máuVaginal Tightening : thu nhỏ âm đạoVaricose veins : suy tĩnh mạchPsoriasis : bệnh dịch vảy nếnVitiligo : căn bệnh bạch biếnBody contouring : chống chảy xệ bodyFace contouring : kháng chảy xệ mặt