JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.

Bạn đang xem: Miscellaneous expenses là gì


You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.You should upgrade or use an alternative browser.
Hi mọi người! Em hàng ngày thường xuyên sử dụng chương trình kế toán để làm việc. Nhưng đôi khi một số khái niệm cơ bản lại quyên khuấy mất, thành ra lúc định khoản cũng hay sai sót.

Xem thêm: Tính Diện Tích Hình Lập Phương, Please Wait

Chính vì thế em đã sưu tầm một số thuật ngữ. Hy vọng có thể giúp ích gì đó cho moi người! Thông tin này em sưu tầm từ Phần mềm kế toán 1C:KẾ TOÁN 8 | Công ty 1VS (không biết có vi phạm bản quyền hay không:004
*
Thuật ngữ tài chính kế toán
1.Bảng cân đối kế toán (Balance sheet) 2.Báo cáo số dư (Account Statement) 3.Báo cáo tài chính (Financial statement) 4.Các khoản đầu tư dài hạn (Long-Term Investments) 5.Các khoản đầu tư ngắn hạn (Short-Term Investments) 6.Các khoản phải thu (Receivables) 7.Chi phí bán hàng (Selling expenses) 8.Chi phí hoạt động (Operating expenses/ operating costs) 9.Chi phí khác (Miscellaneous expenses) 10.Chi phí quản lí (Administrative expense) 11.Chi phí sản xuất (Manufacturing expense/manufacturing cost) 12.Chi phí tài chính 13.Chiết khấu thương phiếu (Commercial Paper Discounting) 14.Chu kỳ kinh doanh 15.Điểm hòa vốn 16.Doanh thu (Revenues) 17.Dòng tiền 18.Dòng tiền chiết khấu 19.Đối chiếu tài khoản 20.Giá trị gia tăng (Value Added) 21.Giao dịch 22.Hàng hóa tài chính (Financial commodities) 23.Hàng hóa vật tư sản xuất (Commodities) 24.Hàng tồn kho (Inventory) 25.Kế toán (Accounting) 26.Kết quả kinh doanh sau thuế (Bottom line) 27.Khấu hao (Depreciation) 28.Khoản phải trả (Accounts Payable - AP) 29.Kiểm toán (Audit; Auditing) 30.Kinh tế học vi mô (Microeconomics) 31.Lợi nhuận (Profit) 32.Lợi nhuận sau thuế (Net Profit After Taxes; NPAT) 33.Nợ ngắn hạn (Current liabilities) 34.Phương pháp kế toán phát sinh (Accrual Accounting) 35.Sổ cái kế toán (Ledger) 36.Số dư tài khoản (Account balance) 37.Tài chính doanh nghiệp (Corporate finance) 38.Tài sản(Asset) 39.Tài sản cố định (Fixed assets) 40.Tài sản hữu hình (Tangible asset) 41.Tài sản vô hình (Intangible asset) 42.Tài sản vốn (Capital Asset) 43.Thuế (Taxation) 44.Thuyết minh báo cáo tài chính (Notes to the financial statements) 45.Tiền (Money) 46.Tiền gửi ngân hàng (Bank Deposit; Deposit) 47.Tiền mặt (Cash) 48.Tín dụng 49.Vốn (Capital) 50.Vốn lưu động (Working Capital) 51.Vốn cố định (Fixed capital) 52.Vốn chủ sở hữu (Equity)