Sự khéo léo trong giao tiếp luôn được coi trọng như một kỹ năng cần thiết trong cuộc sống. Đó là lý do vì sao trong tiếng Anh có rất nhiều mẫu cấu trúc diễn tả cảm nhận, bộc lộ cảm xúc một cách tinh tế và tạo nhiều thiện cảm. Một trong những cấu trúc quan trọng đó là cấu trúc find. Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết cách sử dụng hiệu quả cấu trúc này ngay sau đây nhé.
1. Cấu trúc find và cách dùng
Từ trước tới nay, chúng ta thường quen dùng “find” với nghĩa là tìm thấy. Tuy nhiên cấu trúc find còn được sử dụng để diễn tả cảm nhận của người nói về một đối tượng sự vật, sự việc. Cùng tìm hiểu từng dạng cấu trúc này và cách dùng để giúp đa dạng ngữ pháp trong bài nói và bài viết của mình nhé.
Bạn đang xem: Find là gì
Find đi với danh từ
Cấu trúc find đi với danh từ dùng để bày tỏ ý kiến về ai/cái gì như thế nào.
Cấu trúc:
Find + Danh từ + Danh từ: Nhận thấy ai/cái gì là một người/một thứ như thế nào.
Ví dụ:
I find the idea a great one. (Tôi thấy ý tưởng đó là một ý tưởng tuyệt vời.)I find her a lovely girl. (Tôi thấy cô ấy là một cô gái đáng yêu.)I find Linda an intelligent student. (Tôi cảm thấy Linda là một học sinh thông minh.)TÌM HIỂU NGAY
Find đi với ‘it” và tính từ
Ở dạng này, cấu trúc find diễn tả ý nghĩa nhận thấy nó như thế nào khi làm một việc gì. Sau tính từ miêu tả đó sẽ đi cùng với một động từ nguyên thể có “to”.
Cấu trúc
Find + it + tính từ + to do something: cảm thấy nó như thế nào để làm một việc gì.
Ví dụ:
I find it difficult to solve this situation. (Tôi thấy nó rất khó để giải quyết được tình huống này.)I find it easy to answer this question. (Tôi thấy nó rất dễ dàng để trả lời câu hỏi này.)All students found it challenging to finish the test on time. (Tất cả học sinh đều thấy nó đầy thách thức để hoàn thành bài kiểm tra đúng giờ.)
Bài 1: Chọn đáp án thích hợp cho mỗi câu sau
1. I find it ___ that they have finished all assignments in time.
A. amaze
B. amazed
C. amazing
D. amazingly
2. He finds it ___ to solve this case.
A. difficult
B. differed
C. difficultly
D. difficulty
3. All of my students____ the online class registration system very complicated.
A. became
B. found
C. turned
D. mentioned
4. She ___ the film at 7.pm yesterday boring.
A. took
B. hold
C. found
D. got
5. My mother finds it ____ to make soup from scratch.
A. simple
B. simply
C. simplify
D. simplicity
Đáp án
C A B C ABài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh dựa vào những từ cho trước I/find/make/ceramic vases/interesting.=> ………………………………………..
I/find/swim/good/health=> ………………………………………..
He/find/difficult/answer/question.=> ………………………………………..
I/find/her/friendly/person.=> ………………………………………..
I/find/carving wood/boring=> ………………………………………..
Xem thêm: Ý Nghĩa Chỉ Số Xét Nghiệm Scc Là Gì, Ý Nghĩa Chỉ Số Xét Nghiệm Scc Máu
Đáp án:
I find making ceramic vases interesting.I find swimming good for health.He found it difficult to answer the question.I find her a friendly personI find carving wood boring.Trên đây là bài viết chia sẻ về cấu trúc find và cách dùng. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thêm những cách hiệu quả để bày tỏ quan điểm, ý kiến của mình. Đừng quên tham khảo những chủ đề ngữ pháp quan trọng cùng cách học tiếng Anh thông minh từ Hack Não Ngữ Pháp nhé.